Phiên âm : xīng luó qí bù.
Hán Việt : TINH LA KỲ BỐ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鱗次櫛比, .
Trái nghĩa : 一星半點, 寥若晨星, 寥寥無幾, .
電力網四通八達, 排灌站星羅棋布.