VN520


              

星眸皓齒

Phiên âm : xīng móu hào chǐ.

Hán Việt : tinh mâu hạo xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女人容貌的明麗。亦指美人。元.楊訥《劉行首》第三折:「捨性命輕拋撇, 則戀著星眸皓齒, 杏臉鶯舌。」也作「皓齒明眸」。
義參「明眸皓齒」。見「明眸皓齒」條。


Xem tất cả...