VN520


              

星眸

Phiên âm : xīng móu.

Hán Việt : tinh mâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容美麗的眼晴如星星般光亮。唐.章孝標〈鷹〉詩:「星眸未放瞥秋毫, 頻掣金鈴試雪毛。」《大宋宣和遺事.亨集》:「星眸與秋水爭光, 素臉共春桃花鬥豔。」


Xem tất cả...