Phiên âm : xīng qí diàn jǐ.
Hán Việt : tinh kì điện kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍旗多如天上眾星, 兵戟銳利有如閃電。比喻軍容盛壯浩大。如:「遙想當年武王征商, 舉義師, 各方呼應, 一時之間星旗電戟, 聲威震天。」