VN520


              

星旗電戟

Phiên âm : xīng qí diàn jǐ.

Hán Việt : tinh kì điện kích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍旗多如天上眾星, 兵戟銳利有如閃電。比喻軍容盛壯浩大。如:「遙想當年武王征商, 舉義師, 各方呼應, 一時之間星旗電戟, 聲威震天。」


Xem tất cả...