VN520


              

星散

Phiên âm : xīng sàn.

Hán Việt : tinh tán.

Thuần Việt : tản mát .

Đồng nghĩa : 分離, 分散, .

Trái nghĩa : 贅聚, 鱗集, .

tản mát (mỗi người một nơi). 象星星散布在天空那樣, 指在一起的一些人分散.


Xem tất cả...