VN520


              

星兒

Phiên âm : xīngr.

Hán Việt : tinh nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一點點、少許。宋.石孝友〈惜奴嬌.我已多情〉詞:「壞卻才名, 到如今、都因你, 是你。我也沒、星兒恨你。」《紅樓夢》第五一回:「麝月便拿了一塊銀子, 提起戥子來問寶玉:『那是一兩的星兒?』」


Xem tất cả...