Phiên âm : hūn mài.
Hán Việt : hôn mại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年老闇昧, 不明事理。《三國演義》第三八回:「祖今年老昏邁, 務於貨利。」