VN520


              

昌言

Phiên âm : chāng yán.

Hán Việt : xương ngôn.

Thuần Việt : chính ngôn; ngôn luận ngay thẳng, công bằng, hợp p.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chính ngôn; ngôn luận ngay thẳng, công bằng, hợp pháp. 正當的言論.


Xem tất cả...