Phiên âm : kūn yì.
Hán Việt : côn duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Con cháu đời sau, hậu tự. ◇Quốc ngữ 國語: Thiên giáng họa vu Tấn quốc, sàm ngôn phồn hưng, diên cập quả quân chi thiệu tục côn duệ 天降禍于晉國, 讒言繁興, 延及寡君之紹續昆裔 (Tấn ngữ nhị 晉語二).