VN520


              

昆裔

Phiên âm : kūn yì.

Hán Việt : côn duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Con cháu đời sau, hậu tự. ◇Quốc ngữ 國語: Thiên giáng họa vu Tấn quốc, sàm ngôn phồn hưng, diên cập quả quân chi thiệu tục côn duệ 天降禍于晉國, 讒言繁興, 延及寡君之紹續昆裔 (Tấn ngữ nhị 晉語二).


Xem tất cả...