VN520


              

昆虫

Phiên âm : kūn chóng.

Hán Việt : côn trùng.

Thuần Việt : côn trùng; sâu bọ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

côn trùng; sâu bọ
节肢动物的一纲,身体分头 胸腹三部头部有触角眼口器等胸部 有足三对,翅膀两对或一对,也有没翅膀的腹部有节,两侧有气孔,是呼吸器官多数昆虫都经过卵幼虫蛹 成虫等发育阶段如密蜂蚊蝇跳蚤蝗虫蚜虫等


Xem tất cả...