VN520


              

昆明池

Phiên âm : kūn míng chí.

Hán Việt : côn minh trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

湖泊名:(1)位於雲南省昆明市南, 面積約三百三十平方公里。也稱為「滇池」。(2)位於陝西省長安縣西南, 漢武帝時所鑿, 今已乾涸。
昆明池可以指:*滇池, 爲其別名.*昆明池(西安), 位於西安市的湖沼....閱讀更多


Xem tất cả...