VN520


              

昆蟲

Phiên âm : kūn chóng.

Hán Việt : côn trùng.

Thuần Việt : côn trùng; sâu bọ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

côn trùng; sâu bọ. 節肢動物的一綱, 身體分頭、 胸、腹三部. 頭部有觸角、眼、口器等. 胸部 有足三對, 翅膀兩對或一對, 也有沒翅膀的. 腹部有節, 兩側有氣孔, 是呼吸器官. 多數昆蟲都經過卵、幼蟲、蛹、 成蟲等發育階段. 如密蜂、蚊、蠅、跳蚤、蝗蟲、蚜蟲等.

♦Sâu bọ. ◇Tuân Tử 荀子: Nhiên hậu côn trùng vạn vật sanh kì gian, khả dĩ tương thực dưỡng giả, bất khả thắng số dã 然後昆蟲萬物生其間, 可以相食養者, 不可勝數也 (Phú quốc 富國).


Xem tất cả...