Phiên âm : kūn jù.
Hán Việt : côn kịch.
Thuần Việt : Côn kịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Côn kịch (một loại kịch lưu hành ở miền nam giang tô và bắc kinh, hà bắc…)