Phiên âm : shí wù.
Hán Việt : thì vụ.
Thuần Việt : thời thế; sự việc trọng đại trước mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời thế; sự việc trọng đại trước mắt当前的重大事情或客观形势shìshíwùzhěwèijùnjié.cờ đến tay ai nấy phất.