Phiên âm : shí jié.
Hán Việt : thì tiết.
Thuần Việt : tiết; vụ; mùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết; vụ; mùa节令;季节qīngmíng shíjié.tiết thanh minh.lúc; khi时候解放那时节她才十二岁.jiěfàng nà shíjié tā cái shíèrsùi.lúc giải phóng cô ấy mới mười hai tuổi.