VN520


              

时节

Phiên âm : shí jié.

Hán Việt : thì tiết.

Thuần Việt : tiết; vụ; mùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiết; vụ; mùa
节令;季节
qīngmíng shíjié.
tiết thanh minh.
lúc; khi
时候
解放那时节她才十二岁.
jiěfàng nà shíjié tā cái shíèrsùi.
lúc giải phóng cô ấy mới mười hai tuổi.


Xem tất cả...