Phiên âm : shí jī.
Hán Việt : thì cơ.
Thuần Việt : thời cơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời cơ具有时间性的客观条件(多指有利的)yǒulì shíjī.thời cơ có lợi.