VN520


              

时日

Phiên âm : shí rì.

Hán Việt : thì nhật.

Thuần Việt : thời gian; ngày tháng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời gian; ngày tháng
时间和日期
较长的时间


Xem tất cả...