Phiên âm : shí zhēn.
Hán Việt : thì châm.
Thuần Việt : kim đồng hồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim đồng hồ钟表面上的针形零件,短针指示'时',长针指示'分',还有指示'秒'的钟表上的短针