Phiên âm : xún suì.
Hán Việt : tuần tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滿一年。《漢書.卷八十四.翟方進傳》:「方進旬歲間免兩司隸, 朝廷由是憚之。」也作「旬年」。