VN520


              

旬歲

Phiên âm : xún suì.

Hán Việt : tuần tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滿一年。《漢書.卷八十四.翟方進傳》:「方進旬歲間免兩司隸, 朝廷由是憚之。」也作「旬年」。