Phiên âm : xún kān.
Hán Việt : tuần khan.
Thuần Việt : tuần san; tuần báo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuần san; tuần báo (tập san mười ngày xuất bản một lần). 每十日出版一次的刊物.