Phiên âm : xún shǐ.
Hán Việt : tuần thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天象之一, 常被歸為妖氣或妖星。應為特定形狀且出現於特定位置的彗星。《文選.張衡.東京賦》:「欃槍旬始, 群凶靡餘。」三國吳.薛綜.注:「旬始, 妖氣也。」