Phiên âm : xún shuò.
Hán Việt : tuần sóc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十天或一個月。《南史.卷十九.謝靈運傳》:「出守既不得志, 遂肆意遊遨, 遍歷諸縣, 動踰旬朔。」《文選.曹攄.思友人詩》:「自我別旬朔, 微言絕于耳。」