VN520


              

旬朔

Phiên âm : xún shuò.

Hán Việt : tuần sóc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

十天或一個月。《南史.卷十九.謝靈運傳》:「出守既不得志, 遂肆意遊遨, 遍歷諸縣, 動踰旬朔。」《文選.曹攄.思友人詩》:「自我別旬朔, 微言絕于耳。」