Phiên âm : jiù wù.
Hán Việt : cựu vật.
Thuần Việt : vật cũ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật cũ (điển chương, đồ cổ)先代的遗物,特指典章文物指原有的国土光复旧物.guāngfùjìuwù.xây dựng lại đất nước cũ.