VN520


              

旧教

Phiên âm : jiù jiào.

Hán Việt : cựu giáo.

Thuần Việt : đạo cũ; cựu giáo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạo cũ; cựu giáo (sau khi cải cách tôn giáo ở Châu Âu thế kỷ XVI gọi đạo thiên chúa là cựu giáo)
十六世纪欧洲宗教改革后,称天主教为旧教


Xem tất cả...