Phiên âm : jiù diào chóng tán.
Hán Việt : cựu điều trọng đạn.
Thuần Việt : diễn lại trò cũ; nhai đi nói lại; nhai lại luận đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diễn lại trò cũ; nhai đi nói lại; nhai lại luận điệu cũ rích比喻把陈旧的理论、主张重新搬出来也说老调重弹