Phiên âm : jiùàn.
Hán Việt : cựu án.
Thuần Việt : bản án cũ; án kiện cũ.
bản án cũ; án kiện cũ
历时较久的案件
jī nián jiù'àn dōu yǐjīng qīnglǐ wánbì.
những bản án cũ lâu ngày đều đã được thanh lý xong.
cũ; trước đây
过去的条例或事例
优抚工作暂照旧案办理.
yōufǔgōngzuò zàn zhàojìu àn bànlǐ.
công tác chăm sóc n