Phiên âm : jiù xué.
Hán Việt : cựu học.
Thuần Việt : nền học thuật cũ; cựu học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nền học thuật cũ; cựu học指中国未受近代西方文化影响前固有的学术