VN520


              

旧时

Phiên âm : jiù shí.

Hán Việt : cựu thì.

Thuần Việt : trước đây; thời trước; ngày trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trước đây; thời trước; ngày trước
过去的时候;从前


Xem tất cả...