Phiên âm : dàn huì.
Hán Việt : đán hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
元旦的朝會。《南齊書.卷九.禮志上》:「秦人以十月旦為歲首, 漢初習以大饗會, 後用夏正, 饗會猶未廢十月旦會也。」