Phiên âm : zú dǎng.
Hán Việt : tộc đảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聚居的同族親屬。《左傳.襄公二十三年》:「晉人克欒盈于曲沃, 盡殺欒氏之族黨。」《初刻拍案驚奇》卷一七:「上無公姑, 下無族黨, 是他一個主持門戶, 守著兒子度日。」