Phiên âm : zú wàng.
Hán Việt : tộc vọng.
Thuần Việt : tộc vọng; thanh danh dòng tộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tộc vọng; thanh danh dòng tộc宗族或家族的声望