Phiên âm : shī yǔ.
Hán Việt : thi dữ.
Thuần Việt : cứu tế cho; làm ơn cho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứu tế cho; làm ơn cho. 以財物周濟人;給予(恩惠).