VN520


              

施謀用計

Phiên âm : shī móu yòng jì.

Hán Việt : thi mưu dụng kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

運用智慧, 策劃計謀。《孤本元明雜劇.定時捉將.第五折》:「鄧仲華施謀用計, 馬子張郅惲岑彭立大功贏千戰。」《孤本元明雜劇.流星馬.第一折》:「憑著您孩兒舌劍脣鎗, 施謀用計, 我穩情取進貢到來。」也作「施謀設計」、「施謀用智」。


Xem tất cả...