VN520


              

施教

Phiên âm : shī jiào.

Hán Việt : thi giáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 受教, .

實施教育。《管子.弟子職》:「先生施教, 弟子是則。」《漢書.卷二二.禮樂志》:「敕身齊戒, 施教申申。」


Xem tất cả...