Phiên âm : shī jiào.
Hán Việt : thi giáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 受教, .
實施教育。《管子.弟子職》:「先生施教, 弟子是則。」《漢書.卷二二.禮樂志》:「敕身齊戒, 施教申申。」