VN520


              

施令

Phiên âm : shī lìng.

Hán Việt : thi lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

施行政令, 發布命令。南朝梁.劉勰《文心雕龍.詔策》:「皇王施令, 寅嚴宗誥。」唐.韓愈〈元和聖德〉詩:「施令酬功, 急疾如火。」


Xem tất cả...