Phiên âm : shī lìng.
Hán Việt : thi lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施行政令, 發布命令。南朝梁.劉勰《文心雕龍.詔策》:「皇王施令, 寅嚴宗誥。」唐.韓愈〈元和聖德〉詩:「施令酬功, 急疾如火。」