VN520


              

施診

Phiên âm : shī zhěn.

Hán Việt : thi chẩn.

Thuần Việt : khám bệnh từ thiện; khám bệnh không lấy tiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khám bệnh từ thiện; khám bệnh không lấy tiền. 給貧苦的人看病, 不收診費. 也說施醫.


Xem tất cả...