Phiên âm : shī wéi.
Hán Việt : thi vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施展作為。唐.韓愈〈愛直贈李君房別〉:「南陽公舉措施為, 不失其宜。」《紅樓夢》第四回:「我也知道, 守著舅舅姨爹處住著, 未免拘緊了你, 不如你各自住著, 好任意施為。」