Phiên âm : shī yā.
Hán Việt : thi áp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施加壓力。例經理不斷的在工作上對他施壓, 他只好每天加班, 以達要求。施加壓力。如:「上司在工作上對他施壓, 希望他做事能更積極一點。」