VN520


              

施壓

Phiên âm : shī yā.

Hán Việt : thi áp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

施加壓力。例經理不斷的在工作上對他施壓, 他只好每天加班, 以達要求。
施加壓力。如:「上司在工作上對他施壓, 希望他做事能更積極一點。」


Xem tất cả...