VN520


              

施事

Phiên âm : shī shì.

Hán Việt : thi sự.

Thuần Việt : người thực hiện; chủ thể phát ra động tác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người thực hiện; chủ thể phát ra động tác (ngữ pháp học). 語法上指動作的主體, 也就是發出動作或發生變化的人或事物, 如"爺爺笑了"里的"爺爺", "水結成冰"里的"水". 表示施事的名詞不一定做句子的主語, 如"魚 叫貓吃了"里的施事是"貓", 但主語是"魚".


Xem tất cả...