VN520


              

於法無據

Phiên âm : yú fǎ wú jù.

Hán Việt : ư pháp vô cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有法律上的依據。例相關法令的通過, 解決了以往環保單位因於法無據而無法取締汙染的窘境。
沒有法律上的依據。如:「相關法令的通過, 解決了以往環保單位因於法無據而無法取締汙染的窘境。」


Xem tất cả...