Phiên âm : yú fú.
Hán Việt : ư phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屈招。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「爹爹也, 把我竇娥名下, (唱)屈死的於伏罪名兒改。」