Phiên âm : yú xīn bù ān.
Hán Việt : ư tâm bất an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自覺良心不安。《初刻拍案驚奇》卷二一:「幸叨同姓, 實是天緣, 只恐有屈了足下, 於心不安。」