Phiên âm : yú shì wú jì.
Hán Việt : ư sự vô tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對事情沒有任何幫助。如:「事情都已發生了, 互相指責也是於事無濟。」也作「無濟於事」。義參「無濟於事」。見「無濟於事」條。