VN520


              

於穆

Phiên âm : wū mù.

Hán Việt : ư mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

讚嘆詞。《詩經.周頌.清廟》:「於穆清廟, 肅雝顯相。」《文選.曹植.責躬詩》:「於穆顯考, 時惟武皇。」


Xem tất cả...