Phiên âm : wū mù.
Hán Việt : ư mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
讚嘆詞。《詩經.周頌.清廟》:「於穆清廟, 肅雝顯相。」《文選.曹植.責躬詩》:「於穆顯考, 時惟武皇。」