Phiên âm : xīn ruì.
Hán Việt : tân duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
新進某種行業而表現優秀的人才。例今年的廣告設計比賽有不少新銳參加, 引起眾人的關注。新進某種行業而表現優秀的人才。如:「今年的廣告設計比賽有不少新銳參加, 引起眾人的關注。」