VN520


              

新廈

Phiên âm : xīn xià.

Hán Việt : tân hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛落成的大樓。如:「啟用新廈前, 常會舉行剪綵典禮。」


Xem tất cả...