Phiên âm : xīn jū.
Hán Việt : tân cư.
Thuần Việt : nhà mới; chỗ ở mới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 故居, 舊居, .
nhà mới; chỗ ở mới刚建成或初迁到的住所