VN520


              

新居

Phiên âm : xīn jū.

Hán Việt : tân cư.

Thuần Việt : nhà mới; chỗ ở mới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 故居, 舊居, .

nhà mới; chỗ ở mới
刚建成或初迁到的住所


Xem tất cả...