Phiên âm : sī shí.
Hán Việt : tư thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
此時、這時。例說時遲那時快, 正當斯時, 他也到達了目的地。此時、這時。如:「說時遲那時快, 正當斯時, 他也到達了目的地。」