Phiên âm : sī wén wěi dì.
Hán Việt : tư văn ủy địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文人不顧操守, 自甘墮落。亦指文化遭廢棄。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷六.杜少陵一》:「由杜子美以來, 四百餘年, 斯文委地。」也作「斯文掃地」。義參「斯文掃地」。見「斯文掃地」條。